Toyota Bắc Ninh – Hotline 24/24h
[ 0987 836 233 ] Mrs.Lý
Hoặc bấm vào =>“Nhận Báo Giá Xe“
TOYOTA CROSS |
||
Corolla Cross 1.8HV | 955.000.000 VNĐ | 5 chỗ ngồi |
Hộp số tự động vô cấp CVT Động cơ Hybrid (xăng + điện) dung tích 1798 cc | ||
Corolla Cross 1.8V | 860.000.000 VNĐ | 5 chỗ ngồi |
Số tự động CVT vô cấp Động cơ xăng dung tích 1798 cc | ||
Corolla Cross 1.8G | 755.000.000 VNĐ | 5 chỗ ngồi |
Số tự động CVT vô cấp Động cơ xăng dung tích 1798 cc | ||
TOYOTA WIGO |
||
Wigo 5MT | 352.000.000 VNĐ | 5 chỗ ngồi |
Số sàn 5 cấp | ||
Động cơ xăng dung tích 1197 cc, 4×2 | ||
Wigo 4AT | 384.000.000 VNĐ | 5 chỗ ngồi |
Số tự động 4 cấp | ||
Động cơ xăng dung tích 1197 cc, 4×2 | ||
TOYOTA YARIS |
||
Yaris 1.5G CVT | 668.000.000 VNĐ | 5 chỗ ngồi |
Số tự động vô cấp | ||
Động cơ xăng dung tích 1496 cc | ||
TOYOTA VIOS |
||
Vios GR-S | 630.000.000 VNĐ | 5 chỗ ngồi |
Hộp số CVT 10 cấp | ||
Động cơ xăng dung tích 1.496 cc | ||
Vios 1.5G CVT | 592.000.000 VNĐ | 5 chỗ ngồi Hộp số CVT |
Động cơ xăng dung tích 1.496 cc | ||
Vios E CVT | 542.000.000 VNĐ | 5 chỗ ngồi |
Hộp số CVT | ||
Động cơ xăng dung tích 1.496 cc | ||
Vios E MT | 489.000.000 VNĐ | 5 chỗ ngồi |
Số tay 5 cấp | ||
Động cơ xăng dung tích 1.496 cc | ||
TOYOTA COROLLA ALTIS |
||
Corolla Altis 1.8G | 719.000.000 VNĐ | 5 chỗ ngồi |
Số tự động vô cấp Động cơ xăng dung tích | ||
1798 cc | ||
Corolla Altis 1.8V | 765.000.000 VNĐ | 5 chỗ ngồi |
Số tự động vô cấp Động cơ xăng dung tích | ||
1798 cc | ||
TOYOTA CAMRY |
||
Camry 2.0G | 1.105.000.000 VNĐ | 5 chỗ ngồi |
Điều hòa tự động 2vùng | ||
Số tự động 6 cấp Động cơ xăng dung tích | ||
1998 cc | ||
Camry 2.5Q | 1.405.000.000 VNĐ | 5 chỗ ngồi |
Điều hòa tự động 3 vùng | ||
Số tự động 6 cấp Động cơ xăng dung tích | ||
2494 cc | ||
TOYOTA INNOVA |
||
Innova E 2.0MT | 755.000.000 VNĐ | 8 chỗ ngồi Số tay 5 cấp Động cơ xăng dung tích1998cc |
Innova G 2.0AT | 875.000.000 VNĐ | 8 chỗ ngồi |
Số tự động 6 cấp Động cơ xăng dung tích1998cc | ||
Innova Venturer | 885.000.000 VNĐ | 8 chỗ ngồi |
Số tự động 6 cấp. Động cơ xăng dungtích1998 cc | ||
Innova V 2.0AT | 995.000.000 VNĐ | 7 chỗ ngồi |
Số tự động 6 cấp Động cơ xăng dungtích1998 cc | ||
TOYOTA AVANZA |
||
Avanza 1.5 MT | 558.000.000 VNĐ | 7 chỗ ngồi |
Số sàn 5 cấp Động cơ xăng dung tích | ||
1329 cc, 4×2 | ||
Avanza 1.5 AT | 598.000.000 VNĐ | 7 chỗ ngồi |
Số tự động CVT Động cơ xăng dung tích | ||
1496 cc, 4×2 | ||
TOYOTA FORTUNER |
||
Fortuner 2.4MT 4×2 | 1.026.000.000 VNĐ | 7 chỗ ngồi |
Hộp số tay 6 cấp Động cơ dầu dung tích | ||
2393 cc, 4×2 | ||
Fortuner 2.4 AT | 1.118.000.000 VNĐ | 7 chỗ ngồi |
Hộp số tự động 6 cấp Động cơ dầu dung tích | ||
2393 cc, 4×2 | ||
Fortuner 2.7AT 4×2 | 1.229.000.000 VNĐ | 7 chỗ ngồi |
Hộp số tự động 6 cấp Động cơ xăng dung tích | ||
2694 cc, 4×2 | ||
Fortuner Legender 2.4AT 4×2 | 1.259.000.000 VNĐ | 7 chỗ ngồi |
Hộp số tự động 6 cấp Động cơ dầu dung tích | ||
2393 cc, 4×2 | ||
Fortuner 2.7AT 4×4 | 1.319.000.000 VNĐ | 7 chỗ ngồi |
Hộp số tự động 6 cấp Động cơ xăng dung tích | ||
2694 cc, 4×4 | ||
Fortuner 2.8AT 4×4 | 1.434.000.000 VNĐ | 7 chỗ ngồi |
Hộp số tự động 6 cấp Động cơ dầu dung tích | ||
2755 cc, 4×4 | ||
Fortuner Legender 2.8AT 4×4 | 1.470.000.000 VNĐ | 7 chỗ ngồi |
Hộp số tự động 6 cấp Động cơ dầu dung tích | ||
2755 cc, 4×2 | ||
TOYOTA RUSH |
||
Rush S 1.5AT | 633.000.000 VNĐ | 7 chỗ ngồi |
Số tự động 4 cấp Động cơ xăng dung tích | ||
1496 cc, 4×2 | ||
TOYOTA HILUX |
||
Hilux 2.8 G 4X4 AT Adventure | 913.000.000 VNĐ | Ô tô tải |
Pick up cabin kép | ||
5 chỗ ngồi | ||
Số tự động 6 cấp Động cơ dầu dung tích | ||
2755 cc, 4×4 | ||
Hilux 2.4 4×2 MT | 628.000.000 VNĐ | Ô tô tải |
Pick up cabin kép | ||
5 chỗ ngồi | ||
Số tay 6 cấp Động cơ dầu dung tích | ||
2393cc, 4×2 | ||
Hilux 2.4 4×4 MT | 799.000.000 VNÐ | Ô tô tải |
Pick up cabin kép | ||
5 chỗ ngồi | ||
Số tay 6 cấp Động cơ dầu dung tích | ||
2393 cc, 4×4 | ||
Hilux 2.4 4×2 AT | 674.000.000 VNĐ | Ô tô tải |
Pick up cabin kép | ||
5 chỗ ngồi | ||
Số tự động 6 cấp Động cơ dầu dung tích | ||
2393 cc, 4×2 | ||
TOYOTA ALPHARD Xe không có sẵn, vui lòng liên hệ hotline để biết chi tiết về xe |
||
Alphard luxury (trắng ngọc trai) | 4.046.000.000 VNĐ | 7 chỗ ngồi |
Số tự động 8 cấp Động cơ xăng dung tích | ||
3456 cc | ||
Alphard luxury | 4.038.000.000 VNĐ | 7 chỗ ngồi |
Số tự động 8 cấp Động cơ xăng dungtích3456 cc | ||
TOYOTA LANDCRUISER LC200 và TOYOTA LANDCRUISER PRADO |
||
Land Cruiser Prado | 2.379.000.000 VNĐ | 7 chỗ ngồi, hộp số tự động 6 cấp, động cơ xăng dung tích 2.694cc, 4×4 |
Land Cruiser LC200 | 4.030.000.000 VNĐ | 8 chỗ ngồi |
Số tự động 6 cấp Động cơ xăng dung tích | ||
4608 cc, 4×4 | ||
HIACE – XE DU LỊCH 15 CHỖ NGỒI |
||
Hiace hoàn toàn mới | 1.176.000.000 VNĐ | 15 chỗ ngồi |
Số sàn 6 cấp | ||
Động cơ dầu dung tích | ||
2755 cc | ||
Xe Granvia Cao Cấp Xe không có sẵn, vui lòng liên hệ hotline để biết chi tiết về xe |
||
Granvia (trắng ngọc trai) | 3.080.000.000 VNĐ | 9 chỗ ngồi, hộp số tự động 6 cấp, động cơ dầu dung tích 2.755 cc |
Granvia (đen) | 3.072.000.000 VNĐ | 9 chỗ ngồi, hộp số tự động 6 cấp, động cơ dầu dung tích 2.755 cc |
Mức giá bán lẻ trên đã bao gồm thuế VAT 10%, không bao gồm các phí đăng ký, đăng kiểm khác và được áp dụng từ ngày 23 tháng 04 năm 2019 trên toàn lãnh thổ Việt Nam.